Từ điển Thiều Chửu
熹 - hi
① Tang tảng, mặt trời mới hé sáng. ||② Sáng.

Từ điển Trần Văn Chánh
熹 - hi
(văn) ① Rạng, rạng sáng, tảng sáng, hé sáng; ② Sáng, sáng sủa.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
熹 - hi
Nướng trên lửa — Rộng lớn. Nhiều, thịnh.